Có 2 kết quả:
压扁 yā biǎn ㄧㄚ ㄅㄧㄢˇ • 壓扁 yā biǎn ㄧㄚ ㄅㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đè, ép, nén
Từ điển Trung-Anh
(1) to squash
(2) to crush flat
(2) to crush flat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đè, ép, nén
Từ điển Trung-Anh
(1) to squash
(2) to crush flat
(2) to crush flat
Bình luận 0